Vui lòng nhập từ khóa
DANH SÁCH CÁC ĐIỂM DỊCH VỤ DÁN THẺ, MỞ TÀI KHOẢN GIAO THÔNG (TKGT) VÀ NỘP TIỀN VÀO TKGT HOẶC LIÊN HỆ TỔNG ĐÀI CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG VETC ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ - HOTLINE: 1900.6010
Khách hàng sử dụng dữ liệu mới nhất tại link sau:
https://vetc.com.vn/tin/11188/-cac-diem-dan-the-mo-tai-khoan-vetc-tren-toan-quoc
1. Điểm dịch vụ VETC tại các Trạm thu phí
STT | Tên Trạm | Địa chỉ |
I. Miền Bắc | ||
1 | Trạm Cao tốc Hà Nội - Bắc Giang | Nhà điều hành Trạm: Cao tốc Hà Nội - Bắc Giang |
2 | Trạm Tiên Cựu | Nhà điều hành Trạm: QL10, Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng |
3 | Trạm Mỹ Lộc | QL21B, Mỹ Thuận, Mỹ Lộc, Nam Định |
4 | Trạm Tân Đệ | Nhà điều hành Trạm: QL10, Tân Đệ, Tân Lập, Vũ Thư, Thái Bình |
5 | Trạm Hoàng Mai | Quỳnh Thiện, tx. Hoàng Mai, Nghệ An |
6 | Trạm Bến Thủy 1 | Cầu Bến Thủy 1, Thành phố Vinh - Nghệ An |
7 | Trạm Bến Thủy 2 | Cầu Bến Thủy 2, Tuyến tránh TP.Vinh - Nghệ An |
II. Miền Trung | ||
1 | Trạm Tasco Quảng Binh | QL1A, Nam Lãnh, Quảng Phú, Quảng Trạch, Quảng Bình |
2 | Trạm Quán Hàu | QL1A, Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình |
3 | Trạm Đông Hà | QL1A, Triệu Giang, Triệu Phong, Quảng Trị |
4 | Trạm Phú Bài | QL1A, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
5 | Trạm Bắc Hải Vân | QL1A, Thị trấn Lăng Cô, Thừa Thiên Huế |
6 | Trạm Hòa Phước | QL1A, Hoài Nhơn, Địa Bàn, Quảng Nam |
7 | Trạm Tam Kỳ | QL1A, Thị xã Tam Kỳ, Quảng Nam |
8 | Trạm Tư Nghĩa | QL1A, Đức Phổ, Quảng Ngãi |
9 | Trạm Nam Bình Định | QL1A, Nhơn Hoà, An Nhơn, Bình Định |
10 | Trạm Bắc Bình Định | QL1A, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định |
11 | Trạm Cam Thịnh | QL1A, Cam Thịnh, Khánh Hòa |
12 | Trạm Bình Thuận | QL1A, Sông Lũy, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
III. Tây Nguyên | ||
1 | Trạm Đức Long Gia Lai 1 | Quốc lộ 14, Huyện Đak Đoa, Gia Lai |
2 | Trạm Đức Long Gia Lai 2 | Quốc lộ 14, Thôn 6, xã Lale, huyện Chư pung, Gia Lai |
3 | Trạm Toàn Mỹ 14 | Quốc lộ 14, Đắk Min, Tỉnh Đắk Nông |
IV. Miền Nam | ||
1 | Trạm Cầu Đồng Nai | Cầu Đồng Nai, tp. Biên Hòa, Đồng Nai |
2 | Trạm Cầu Phú Mỹ | Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM |
3 | Trạm An Sương-An Lạc | Quận Bình Tân, TP.HCM |
4 | Trạm Sóc Trăng | QL1A, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
5 | Trạm Bạc Liêu | QL1A, xã Châu Hưng A, huyện Vĩnh Lợi |
2. Điểm dịch vụ VETC tại các Trung tâm đăng kiểm
STT | Tỉnh | Tên TTĐK | Địa chỉ |
I. Miền Bắc | |||
1 | Lạng Sơn | TTĐK 1201D | 52 Lê Đại Hành, Vĩnh Trại, TP.Lạng Sơn, Lạng Sơn |
2 | Bắc Giang | TTĐK 9801S | Đồi Chỉ Chèo, Xương Giang, Bắc Giang |
TTĐK 9802D | Đa Mai, Bắc Giang | ||
TTĐK 9803D | Xã Phi Mô, Huyện Lạng Giang, Bắc Giang | ||
3 | Bắc Ninh | TTĐK 9901S | Lý Thường Kiệt, P. Thị Cầu, Bắc Ninh |
TTĐK 9902S | ĐT295, Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh | ||
TTĐK 9903D | QL18, TT. Phố Mới, Quế Võ, Bắc Ninh | ||
4 | Hà Nội | TTĐK 2901S | 454 Phạm Văn Đồng, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội |
TTĐK 2902S | Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội | ||
TTĐK 2906V | Km 4, Tỉnh Lộ 70, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội | ||
TTĐK 2912D | Mai Đình, Sóc Sơn, Hà Nội | ||
TTĐK 2914D | Phú Lâm, Hà Đông, Hà Nội | ||
TTĐK 3301S | Km15, QL6, Phú Lâm, Hà Đông, Hà Nội | ||
TTĐK 3302S | QL32, P.Quang Trung, Thị Xã Sơn Tây, P. Sơn Lộc, Sơn Tây, Hà Nội | ||
TTĐK 2902V | Xã Phú Thị, Huyện Gia Lâm, Phú Thị, Gia Lâm, Hà Nội | ||
5 | Quảng Ninh | TTĐK 1401S | Vũ Văn Hiếu, Ha Long, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh |
TTĐK1402S | 706 Trần Nhân Tông, Yên Thanh, Uông Bí, Quảng Ninh | ||
6 | Hải Phòng | TTĐK 1501V | Km 90 QL 5 mới, Khu Cam Lộ 2, Hồng Bàng, Hải Phòng |
TTĐK 1503D | Kênh Giang, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | ||
7 | Hải Dương | TTĐK 3401S | Nguyễn Lương Bằng, Việt Hoà, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
TTĐK 3402S | QL37, Đồng Tâm, Ninh Giang, Hải Dương | ||
8 | Hưng Yên | TTĐK 8901S | Phan Bôi Dị Sử Huyện Mỹ Hào, Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào, Hưng Yên |
9 | Thái Bình | TTĐK 1701S | Phường Trần Hưng Đạo, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
10 | Nam Định | TTĐK 1801S | Km 101, QL10, xã Mỹ Tân, Mỹ Lộc, TP Nam Định, Tỉnh Nam Định |
TTĐK 1803D | Xã Hải Thanh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | ||
11 | Hà Nam | TTĐK 9001S | Xã Liêm Tiết, T.P Phủ Lý, Hà Nam |
12 | Ninh Bình | TTĐK 3501D | Phố Hòa An, phường Ninh Phong, TP. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình |
TTĐK 3502D | Phố Bích Sơn, P.Bích Đào, TP Ninh Bình | ||
13 | Thanh Hóa | TTĐK 3601S | 267 Bà Triệu, Đông Thọ, TP Thanh Hóa |
TTĐK 3602S | Phường Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn, Thanh Hoá | ||
TTĐK 3603D | Đường Võ Nguyên Giáp, P. Quảng Thành, TP. Thanh Hoá | ||
14 | Nghệ An | TTĐK 3703D | Km 6, QL 46, Nghi Thạch, Nghi Lộc, Nghệ An |
TTĐK 3704D | xã Diễn Hồng, huyện Diễn Châu, Nghệ An | ||
TTĐK 3705D | Xóm 1, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | ||
15 | Hà Tĩnh | TTĐK 3801S | Km 9 tránh Hà Tĩnh, xã Thạch Đài, Thạch Hà, Hà Tĩnh |
TTĐK 3802D | Km486+354 QL1A, phường Đậu Liêu, TX. Hồng Lĩnh,Hà Tĩnh | ||
II. Miền Trung | |||
1 | Quảng Bình | TTĐK 7301S | Đường Nguyễn Hữu Cảnh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình |
TTĐK 7302D | Thanh Lương , Quảng Xuân, Quảng Trạch, Quảng Bình | ||
TTĐK 7303D | Thôn Lệ Kỳ 1 , xã Vĩnh Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | ||
2 | Quảng Trị | TTĐK 7401S | 61 Lý Thương Kiệt, Đông Hà, Quảng Trị |
TTĐK 7402S | Km4+700 Điện biên Phủ (9D), P.Đông Lương, TP Đông Hà, Quảng Trị | ||
3 | Huế | TTĐK 7501S | 332 Điện Biên Phủ, TP Huế, Thừa Thiên Huế |
TTĐK 7502S | Hương Văn, Hương Trà, Thừa Thiên Huế | ||
4 | Đà Nẵng | TTĐK 4301S | 25 Hoàng Văn Thái, P.Hòa Minh, Q.Liên Chiểu, TP.Đà Nẵng |
TTĐK 4302S | Km 800 + 40 Xã Hoà Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng | ||
5 | Bình Định | TTĐK 7701S | 71 Tây Sơn, Quy Nhơn, Bình Định |
TTĐK 7702S | QL 1A Thôn Vạn Lượng, Mỹ Châu, Phú Mỹ, Bình Định | ||
6 | Phú Yên | TTĐK 7801S | P9, Bình Kiến, Tuy Hòa, Phú Yên |
7 | Khánh Hòa | TTĐK 7901S | Đường 2 tháng 4, Đồng Đế, Vĩnh Hoà, Nha Trang, Khánh Hoà |
8 | Ninh Thuận | TTĐK 8501S | KP15, TT. Phước Dân, Ninh Phước, Ninh Thuận |
III. Tây Nguyên | |||
1 | Gia Lai | TTĐK 8103D | Nguyễn Chí Thanh, tổ 5, p. Chi Lăng Pleiku, Gia Lai |
2 | Đăk Lắc | TTĐK 4705D | Thôn Pơng Drang, TX Buôn Hồ Krông Buk, Đắk Lăk |
TTĐK 4701D | 31 Nguyễn Chí Thanh, Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | ||
3 | Đăk Nông | TTĐK 4801D | Thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông |
IV. Miền Nam | |||
1 | Bình Thuận | TTĐK 8601S1 | Số 5 Từ Văn Tư, Phan Thiết , Bình Thuận |
TTĐK 8602D1 | Km 32 xã Tân Lập, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | ||
2 | Đồng Nai | TTĐK 6001S | Số 25, Đường 2A, KCN Biên Hoà II, P.An Bình, TP Biên Hoà, Đồng Nai |
TTĐK 6004D | 01A Xa lộ Hà Nội, Tân Biên, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai | ||
TTĐK 6005D | 370/2A Võ Nguyên Giáp, Phước Tân, Long Thành, Đồng Nai | ||
TTĐK 6002S | Khu Xuân Bình, TT Xuân lộc, Long Khánh, Đồng Nai | ||
TTĐK 6003S | Quốc Lộ 20, Ấp Trung Hoà, Xã Ngọc Định, Huyện Định Quán, Đồng Nai | ||
TTĐK 6006D | Xá An Phước, Huyện Long Thành, Đồng Nai | ||
3 | Bình Dương | TTĐK 6103D | Khu 1, Đường ĐX 82, Khu 2, P. Định Hòa, TP. TDM, Bình Dương |
TTĐK 6104D | 414/3B ĐL Bình Dương, Thạnh Bình, Thuận An, Bình Dương | ||
TTĐK 6105D | ĐH409, Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương | ||
TTĐK 6106D | Số 216, khu phố 1, phường Tân Bình, thị xã Dĩ An, Bình Dương | ||
4 | TP.HCM | TTĐK 5002S | 343/20 Lạc Long Quân, P.5, Quận 11, TP.HCM |
TTĐK 5005V | 1143/3B, QL 1A, KP3, P. An Phú Đông, Q.12, TP.HCM | ||
Chi nhánh TTĐK 5005V | 1A Hồng Hà, P.2, Q.Tân Bình, TP.HCM | ||
TTĐK 5007V | 428/56 Quốc lộ 1, P.Bình Hưng Hoà B, Q.Bình Tân, TP.HCM | ||
TTĐK 5003V | 107 Đường Phú Châu, P. Tam Bình, Q.Thủ Đức, TP.HCM | ||
Chi nhánh TTĐK 5003V | Khu phố 4, Trường Sơn, Linh Trung,Q.Thủ Đức, TP.HCM | ||
TTĐK 5008D | 218/42 đường TA28, Phường Thới An, Quận 12, TP.HCM | ||
TTĐK 5001S | 117/2D1 Hồ Văn Long, Tân Tạo, Bình Tân, Hồ Chí Minh, Việt Nam | ||
TTĐK 5004V | KCN, H2 đường G, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Hồ Chí Minh, Việt Nam | ||
TTĐK 5006V | 118 Huỳnh Tấn Phát, P.Tân Thuận Tây, Quận 7, TP. HCM | ||
TTĐK 5003S | Số 6/6, QL 13, P.Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, TP.HCM | ||
5 | Vũng Tàu | TTĐK 7201S | 47B Ba Mươi Tháng Tư, Phường 9, TP.Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
TTĐK 7202D | QL51, KP2, Phước Trung, TX Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
TTĐK 7203D | TT. Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu | ||
6 | Long An | TTĐK 6202D | 356 KP9, QL1A, TT Bến Lức, Long An |
TTĐK 6201S | Số 12 Quốc Lộ 1, Phường 5, Thị xã Tân An, Long An | ||
7 | Tiền Giang | TTĐK 6302D | Xã Tam Hiệp, huyện Châu Thành, Tiền Giang |
TTĐK 6301S | Thân Cửu nghĩa, Huyện Châu Thành, Tiền Giang | ||
8 | Hậu Giang | TTĐK 9501S1 | Km 2085 - QL 1 - Tân Phú Thạnh - Châu Thành A, Hậu Giang |
9 | Vĩnh Long | TTĐK 6401V | 10/2 Đinh Tiên Hoàng , P8, TP. Vĩnh Long |
10 | Cần Thơ | TTĐK 6501S1 | 19A, KCN Trà nóc 1, Q Bình Thuỷ, Cần Thơ |
TTĐK 6502D1 | số 26B, Nguyễn Văn Linh, phường Long Hòa, quận Bình Thủy, Cần Thơ | ||
11 | Sóc Trăng | TTĐK 8301V1 | 191A, Trần Hưng Đạo, TX Sóc Trăng |
TTĐK 8302D1 | Ấp Xây Đá B, xã Hồ Đắc Kiện, H. Châu Thành, Sóc Trăng | ||
12 | Bạc Liêu | TTĐK 9401D1 | QL 1, Phường 7, Xã Long Thạnh, Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu |
13 | Cà Mau | TTĐK 6901V1 | Ấp 5, Xã An Xuyên, TP. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
Câu hỏi thường gặp liên quan
đến dịch vụ của VETC
Sẵn sàng hỗ trợ bạn vào mọi thời điểm
Mọi thắc mắc của bạn sẽ được nhân viên
VETC tư vấn và hỗ trợ
CTY TNHH THU PHÍ TỰ ĐỘNG VETC
ĐỊA CHỈ_ Trụ sở chính: Tầng 1, Tòa nhà VPI, 167 Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội. Chi nhánh miền Nam: 196/12 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐIỆN THOẠI_ (84 - 24) 3 747 6666
FAX_ (84 - 24) 3 747 2222
WEBSITE_ www.vetc.com.vn
VỀ CHÚNG TÔI
Sản phẩm
Quản lý dịch vụ trực tuyến
Vui lòng gọi hotline 19006010 nếu quý khách cần đăng ký sử dụng dịch vụ
Vui lòng điền vào thông tin
(*) thông tin bắt buộc
Chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách trong thời gian sớm nhất
Tất cả các thông tin quý khách cung cấp sẽ được bảo mật
VETC cam kết không chia sẽ bất cứ thông tin nào của Quý khách với bất kỳ tổ chức nào.